Trang chủ » Blog - Tin tức tổng hợp về thời trang may mặc » Vải mè là gì? Sự thật THÚ VỊ về vải mè

Vải mè là gì? Sự thật THÚ VỊ về vải mè

Vải mè là gì

Vải mè là gì? Trên thị trường vải đa dạng ngày nay, vải mè được đánh giá cao về chất lượng và thẩm mỹ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về đặc tính và cách phân biệt vải mè. Nếu bạn đang quan tâm đến việc mua vải mè chất lượng, sau đây Đồng phục Thiên Phước hãy tham khảo bài viết sau để có những thông tin hữu ích về vải mè.

1. Vải mè là gì?

Vải thun mè là gì? Là một loại chất liệu vải đặc biệt được dệt thông qua phương pháp riêng. Với bề mặt chứa nhiều lỗ nhỏ giống hạt mè, vải thun mè có khả năng co giãn linh hoạt và thoát ẩm nhanh chóng. Thông thường, vải mè được làm từ 100% sợi polyester tổng hợp và thêm 3-5% sợi spandex để tăng độ co giãn. Ngoài ra cũng có một số mẫu vải mè có thể chứa sợi cotton, mang lại sự đa dạng về thành phần chất liệu.

Vải thun mè tiếng anh gọi là gì? Còn được gọi là vải thun Bird’s Eye Pique là một loại vải thun phổ biến, tuy nhiên nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về đặc tính và thành phần của nó. 

2. Tính chất đặc trưng của vải mè

2.1. Tính vật lý

Tính vật lý
Tính vật lý

Về đặc tính vật lý của vải mè mang lại nhiều lợi ích của người sử dụng ở chỗ. Bề mặt mềm mại, xốp có nhiều lỗ nhỏ giống hạt mè tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc với da. Ngoài ra loại vải này còn không nhăn, giữ form dáng tốt ngay cả khi bị vò mạnh.

Với chất liệu này còn không thấm nước, giúp vải mè không bị ẩm ướt và khả năng hút ẩm kém.

2.2. Tính hóa học

Các tính chất hóa học của vải mè bao gồm:

Vải mè cháy rất chậm, khi cháy có mùi khét nhựa và tro bị vón cục. Ngọn lửa sẽ tắt ngay nếu rời xa nguồn nhiệt.

Vải không tan trong nước.

Chịu nhiệt độ cao kém: Khi bề mặt vải tiếp xúc với nhiệt độ cao, vải dễ bị co rúm lại. Vì nguyên liệu chủ yếu là nhựa, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao như lửa hay nước nóng, vải sẽ co lại và mất đi tính thẩm mỹ ban đầu.

Vì được sản xuất từ các nguyên liệu tổng hợp, nên chất liệu vải mè cũng có các tính chất hóa học tương tự như vải thun:

3. Các loại vải mè 

3.1. Phân loại theo kiểu dệt

Phân loại theo kiểu dệt
Phân loại theo kiểu dệt

Vải thun mè cơ bản: Được dệt bằng phương pháp đặc biệt tạo ra những lỗ nhỏ giống hạt mè. Chất liệu này được sử dụng rộng rãi để may đồ thể thao, quần áo nam nữ và trẻ em.

Vải mè nhí (vải mè mưa): Vải này có các rãnh hạt mè nhỏ hơn so với vải thun mè cơ bản. Nó mềm mượt, thông thoáng, không nhăn và có độ bền cao.

Vải mè caro là gì? Vải mè caro có các đường rãnh nhỏ trên bề mặt tạo thành hình caro. Nó bền, thoáng mát và thoải mái khi mặc, vì vậy rất được ưa chuộng để may quần áo đá bóng, áo khoác chống nắng.

Vải mè chéo (vải mè lưới): Vải mè chéo có các đường rãnh chéo chạy dài trên bề mặt vải, tạo ra một bề mặt mềm mịn và thoáng mát. Nó thích hợp để may quần áo thể dục, thể thao.

Vải mè bóng (vải lụa mè): Vải mè bóng có bề mặt trơn láng hơn và thường có những lỗ nhỏ gây ấn tượng. Chất liệu này được ưa chuộng trong lĩnh vực thời trang nữ và may đồ thể thao.

Vải mè kim: Trên bề mặt vải mè kim thường có nhiều rãnh nhỏ giống lỗ kim. Nó rất phổ biến để may áo nhóm, áo thể thao vận động, đồng phục và có tính năng thể hiện phong cách.

Vải mè cá sấu: Vải thun mè cá sấu (hay còn gọi là vải cá sấu mắt chim) có các rãnh nhỏ giống hình o-van như cá sấu. Vải có bề mặt trơn bóng, không có lông, rất bền, chống bám bẩn, vi khuẩn và nấm mốc hiệu quả.

3.2. Phân loại theo độ co giãn của vải

Trong thành phần vải thun lưới mè, khoảng 3-5% sợi Spandex được pha thêm để tăng khả năng co giãn của vải. Dựa trên đặc tính co giãn này, vải thun mè được chia thành hai loại:

Vải thun mè 2 chiều: Vải mè 2 chiều có sợi Spandex pha trộn với tỉ lệ thấp, cho phép vải co giãn theo chiều ngang. Mức độ co giãn không quá lớn, nhưng đủ để duy trì dáng áo và không bị chảy xệ sau thời gian sử dụng. Vải mè 2 chiều có giá thành rẻ, phổ biến với nhiều khách hàng.

Vải thun mè 4 chiều: Với thành phần gồm 95% sợi Polyester và 5% sợi Spandex, vải mè 4 chiều có khả năng co giãn tốt cả theo chiều ngang và chiều dọc. Điều này mang lại cảm giác cực kỳ thoải mái và dễ chịu cho người mặc. Tuy nhiên, vải thun mè 4 chiều có giá thành cao và cần được bảo quản cẩn thận để tránh hư hỏng. 

Ngoài ra, vải mè thái là gì? là một loại vải nhập khẩu từ Thái Lan, có đặc tính mềm mại và co giãn tốt, phù hợp với mọi dáng người. Vải mè kim có các rãnh nhỏ trên bề mặt giống lỗ kim, thường được sử dụng để may áo nhóm và áo thể thao vận động. Vải cá sấu mè là một dạng vải thun mè có rãnh nhỏ tạo hình o-van giống cá sấu, có bề mặt trơn bóng và không có lông, rất bền và chống bám bẩn, vi khuẩn, và nấm mốc.

4. Ưu nhược điểm của loại vải mè

4.1. Ưu điểm nổi bật

Ưu điểm nổi bật
Ưu điểm nổi bật

Ưu điểm của vải mè là gì? Dưới đây là một số ưu điểm và đặc tính của vải mè:

Mềm mại: Mặc dù không là loại vải tự nhiên, nhưng vải thun mè vẫn có bề mặt rất mềm mại, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Một số phiên bản thậm chí có cảm giác tương tự với vải lụa.

Độ thoáng khí cao: Vải mè giúp người mặc cảm giác mát mẻ hơn nhờ vào những lỗ nhỏ giống hạt mè trên bề mặt. Điều này giúp vải luôn thông thoáng, không gây cảm giác bức bí, và tạo sự trao đổi không khí tốt.

Không nhăn: Vải thun mè có ưu điểm là không nhăn. Ngay cả khi sử dụng và bảo quản không đúng cách, vải vẫn giữ được phom dáng và không bị nhăn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.

Màu sắc đa dạng: Vải mè có sự đa dạng về màu sắc, cho phép người dùng lựa chọn theo sở thích. Một số màu phổ biến bao gồm trắng, hồng, đen, xanh dương, xanh lá nhạt, vàng và đỏ. Ngoài ra, có những mẫu vải mè caro rất phù hợp cho người lớn tuổi.

Nhanh khô: Vải mè là một trong những loại vải tổng hợp nhanh khô. Vì vậy, nó được ưa chuộng để may các loại trang phục hàng ngày. Ngay cả khi gặp mưa nhẹ, vải cũng sẽ nhanh chóng khô, tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.

Chống mùi ẩm mốc: Khác với các loại vải tự nhiên, vải mè không bị ảnh hưởng và tác động từ không khí ẩm. Ngay cả sau một thời gian dài không sử dụng, vải vẫn không gây mùi hôi khó chịu. Điều này mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Giá cả phải chăng: Mức giá thường dao động từ 60.000đ đến 75.000đ cho 1kg vải, tùy thuộc vào màu sắc, nguồn gốc và loại vải. Tuy nhiên, vải mè là loại vải có giá thành rẻ và dễ sử dụng.

4.2. Nhược điểm

Chất vải mè có một số đặc tính đáng lưu ý như sau:

Độ hút ẩm thấp: Mặc dù chất liệu vải mè có độ thoáng khí cao, nhưng khả năng hút ẩm của nó lại rất thấp. Điều này có thể làm cho vải không thể thấm hút mồ hôi nhiều trong mùa hè nóng, gây cảm giác bết dính và không thoải mái khi da tiếp xúc với vải. Do đó, chất liệu này ít được sử dụng cho các loại trang phục ôm sát.

Chịu nhiệt độ cao kém: Vì vải mè là một loại chất liệu nhựa, nên nó khá nhạy cảm với nhiệt độ cao. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao như nước nóng hay ánh nắng mặt trời, vải có thể thay đổi cấu trúc trên bề mặt, dẫn đến việc co rút và mất đi tính thẩm mỹ ban đầu.

Một số người tiêu dùng vẫn ưa chuộng và sử dụng chất vải mè trong một số trường hợp nhất định. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cá nhân, việc chọn lựa chất liệu vải phù hợp vẫn luôn là quyết định của mỗi người.

5. Ứng dụng của chất liệu vải mè

5.1. Đồng phục áo cho công ty

Đồng phục áo cho công ty
Đồng phục áo cho công ty

Vải thun mè và thun lạnh thường được sử dụng để may áo đồng phục vì chúng có giá thành rẻ và phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng. Đây là những loại vải thích hợp để tạo ra các loại áo như áo thun, áo thể thao, áo polo và nhiều loại áo đồng phục khác. Chất liệu này đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành nghề và lĩnh vực, bao gồm nhà hàng, quán cà phê, công ty và các công trường công nghiệp.

Với sự đa dạng và sẵn có của vải thun mè và thun lạnh, người tiêu dùng có thể tùy chọn từ nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau cho áo đồng phục. Những chất vải này cũng có tính chất thoáng khí, thoải mái và dễ bảo quản, giúp người mặc cảm thấy thoải mái suốt cả ngày làm việc.

5.2. Trang phục thể thao

May áo bóng đá vải mè thái: Với chất vải mè, áo bóng đá trở nên thoáng mát và dễ chịu khi mặc. Bề mặt vải có những lỗ nhỏ giống hạt mè giúp thoát khí tốt, không gây áp lực hay bức bí khi chơi thể thao. Ngoài ra, vải mè thái cũng nhanh khô, không ám mùi, là sự lựa chọn phổ biến cho các đội bóng và người hâm mộ.

Áo thun mè có tính chất nhẹ, không thấm nước, và có bề mặt thông thoáng giúp thoát hơi và mồ hôi nhanh chóng. Vải mè thể thao mang lại cảm giác thoải mái và không gây khó chịu trong quá trình vận động và hoạt động thể thao.

5.3. Áo khoác – áo gió

May áo khoác với chất vải mè co giãn tốt và khả năng kháng nước, áo khoác được may từ vải thun mè trở nên lý tưởng. Loại chất liệu này cho phép áo khoác có sự linh hoạt trong vận động và đồng thời bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

Mặc dù vải thun mè không có độ dày như jeans hay denim, nhưng nó là lựa chọn tuyệt vời cho việc may áo khoác. Đặc biệt, phụ nữ thường thích áo khoác với chất liệu này vì áo không quá nặng và có thể phù hợp trong nhiều tình huống khác nhau.

5.4. Khẩu trang 

Vải thun mè là một lựa chọn phổ biến để may khẩu trang nhờ tính thoáng khí từ những lỗ nhỏ trên bề mặt vải. Chất liệu này cũng có khả năng kháng khuẩn, giúp bảo vệ làn da khỏi bụi bẩn và các chất độc hại. Vì những ưu điểm này, khẩu trang vải mè được người tiêu dùng ưa chuộng. Giá thành của khẩu trang vải mè ở mức trung bình và có thể sử dụng lâu dài. Đây là một lựa chọn phổ biến và hợp lý cho việc bảo vệ sức khỏe và môi trường xung quanh.

Ngoài việc dùng để may khẩu trang, vải mè cũng có khả năng kháng khuẩn và chống nấm mốc, tạo điều kiện tốt cho việc sản xuất các sản phẩm khác. Vì vậy, nó là một chất liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc và công nghiệp vải. Việc sử dụng vải mè không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại lợi ích về sức khỏe và sự thoải mái cho người sử dụng.

5.5. Các vật dụng khác trong gia đình

Vải mè không chỉ được sử dụng để may quần áo mà còn có nhiều ứng dụng khác trong gia đình. Nó thường được dùng để may các loại khăn trải bàn, khăn che phủ và khăn lót bình hoa. Chất liệu mềm mịn và có độ thoáng khí của vải mè làm cho những chiếc khăn trở nên dễ chịu và thích hợp trong việc trang trí không gian sống. Bên cạnh tính năng thẩm mỹ, vải mè cũng có khả năng hút ẩm tốt, giúp khăn luôn khô ráo và thoáng khi sử dụng. Với những ưu điểm đặc biệt này, vải mè là một lựa chọn phổ biến và đa dạng cho các ứng dụng gia đình.

6. Cách nhận biết vải mè với các loại vải khác

Cách nhận biết vải mè với các loại vải khác
Cách nhận biết vải mè với các loại vải khác

Để nhận biết vải mè, bạn có thể chú ý những đặc điểm sau đây:

  • Bề mặt vải có nhiều lỗ nhỏ giống hạt mè, và có vẻ trơn bóng nhẹ. Đây là một đặc điểm đặc trưng của vải mè, giúp vải có khả năng thoáng khí tốt và mềm mại khi tiếp xúc với da.
  • Vải mè thường có trọng lượng nhẹ, giúp mang lại cảm giác thoải mái khi mặc. Ngoài ra, vải mè cũng có khả năng thoát ẩm tốt, giúp cơ thể luôn khô ráo và thoáng mát trong quá trình sử dụng.
  • Một điểm đặc biệt khác của vải mè là không có lông vải. Bạn có thể kiểm tra bằng cách xem hai mặt vải có giống nhau không. Nếu hai mặt vải khác nhau, có thể là vải mè.

Bằng cách quan sát bề mặt, trọng lượng và cấu trúc vải, bạn có thể nhận biết và xác định vải mè một cách đơn giản.

7. Mẹo bảo quản vải mè đơn giản dễ dàng

Để bảo quản và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm từ vải thun mè, hãy tuân thủ các biện pháp sau:

Hạn chế giặt quần áo từ vải thun mè ở nhiệt độ cao hơn 60 độ C. Nhiệt độ cao có thể làm mất đi tính co giãn và làm biến dạng sản phẩm.

Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh và không đổ trực tiếp chất tẩy lên bề mặt vải. Điều này giúp hạn chế tình trạng phai màu và bảo vệ chất lượng vải.

Khi giặt lần đầu, hãy tách riêng quần áo có màu và không màu để tránh màu bị trôi sang nhau.

Vải thun mè nhạy cảm với nhiệt độ cao, hãy phơi quần áo ở nơi thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Ánh nắng mạnh có thể làm mất màu và làm hỏng chất liệu.

Khi ủi quần áo từ vải thun mè, không nên đặt nhiệt độ quá cao, tốt nhất là không quá 120 độ C để tránh làm cháy vải.

Điều quan trọng trong việc bảo quản vải thun mè là tôn trọng các hướng dẫn sử dụng và giữ cho sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất. Bằng cách tuân thủ các biện pháp bảo quản trên, bạn sẽ giúp sản phẩm từ vải thun mè được sử dụng lâu dài và giữ được chất lượng ban đầu.

8. Đặc điểm của vải mè là gì?

Vải thun mè là một loại vải được đánh giá cao trong lĩnh vực may mặc nhờ những đặc điểm nổi bật của nó.

Trước tiên, vải mè có độ bền cao và không bị biến dạng khi giặt, vò hay chạm. Điều này giúp sản phẩm từ vải mè trở nên thích hợp cho việc may các lớp bảo vệ cho trang phục và phụ kiện.

Thứ hai, vải mè không đổ lông, không xù và không bị sờn đi sau thời gian dài sử dụng. Bề mặt vải thun mè mượt mà và không nhăn, giúp tiết kiệm thời gian ủi.

Thứ ba, vải thun mè có khả năng nhuộm dễ lên màu và không bị phai màu sau thời gian dài giặt ủi. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm từ vải mè sẽ luôn giữ được sắc màu tươi sáng và đẹp mắt.

Thứ tư, vải mè không tích nước nên khô nhanh, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình giặt và phơi.

Cuối cùng, vải mè có tính chống nước và chống cháy, tạo ra sự an toàn và tin cậy cho người sử dụng. Ngoài ra giá vải mè thái thì rất phải chăng khiến cho rất nhiều người cân nhắc.

Với những đặc điểm này, vải thun mè là lựa chọn hàng đầu trong việc may mặc và tạo ra những sản phẩm chất lượng, bền bỉ và thẩm mỹ.

Lời kết:

Vải mè hay vải thun hạt mè là một chất liệu được người dùng ưa chuộng nhờ sự tiện dụng và đa dạng trong ứng dụng. Với mức giá phải chăng, vải mè có thể sử dụng ở nhiều nơi và dễ dàng bảo quản. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vải mè không phân hủy tự nhiên, do đó việc tái chế là cách giảm thiểu lượng rác thải vải mè gây ra.

Hy vọng rằng thông tin trên của Đồng phục Thiên Phước đã giúp bạn hiểu thêm về vải mè và có thêm những kiến thức hữu ích sau khi đọc bài viết này. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và chuyên nghiệp.

Rate this post
Phạm Ngọc Trung CEO Đồng Phục Thiên Phước

CEO tại Đồng Phục Thiên Phước

Chịu trách nhiệm định hướng phát triển, cải tiến sản phẩm áo đồng phục
Quản lý chiến dịch Marketing online
Điều hành và quản lý đội nhóm đạt hiệu quả tốt nhất trong chiến lược kinh doanh và Sản Xuất.